VN520


              

春汛

Phiên âm : chūn xùn.

Hán Việt : xuân tấn .

Thuần Việt : lũ xuân; triều xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lũ xuân; triều xuân. 桃花盛開時發生的河水暴漲. 也叫桃汛, 春汛. 參看〖節氣〗;〖二十四節氣〗;〖四季〗. 見〖線春〗;〖滿面春風〗;〖蘭花〗①;〖春小麥〗;〖桃 ; 桃 花汛〗.