VN520


              

春日遲遲

Phiên âm : chūn rì chí chí.

Hán Việt : xuân nhật trì trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容春天漫長。《詩經.豳風.七月》:「春日遲遲, 采蘩祁祁。」唐.皇甫枚《飛煙傳》:「春日遲遲, 人心悄悄。」


Xem tất cả...