Phiên âm : chūn rì chí chí.
Hán Việt : xuân nhật trì trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容春天漫長。《詩經.豳風.七月》:「春日遲遲, 采蘩祁祁。」唐.皇甫枚《飛煙傳》:「春日遲遲, 人心悄悄。」