VN520


              

春化

Phiên âm : chūn huà.

Hán Việt : xuân hóa.

Thuần Việt : xuân hoá; thúc; dục; kích thích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuân hoá; thúc; dục; kích thích (một phương pháp làm cho hạt giống, trứng tằm phát dục sớm trong điều kiện thích hợp ở giai đoạn đầu). 播種前先使作物的種子在適宜的條件下完成第一階段的發育. 例如把冬小麥的種子浸濕后, 保 藏在低溫的地方. 這種方法可以使種子出苗整齊, 提早成熟, 本來是冬季播種的作物, 經過春化后, 春季 播種也能正常地抽穗. 中國古代叫催青.


Xem tất cả...