Phiên âm : chūn fēn diǎn.
Hán Việt : xuân phân điểm.
Thuần Việt : điểm xuân phân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm xuân phân (một trong hai điểm cắt nhau giữa Hoàng đạo và Xích đạo)赤道平面和黄道的两个相交点的一个,冬至以后,太阳从南向北移动,在春分那一天通过这一点