Phiên âm : chūn dèng.
Hán Việt : xuân đắng .
Thuần Việt : sập gụ; sập hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sập gụ; sập hoa. 寬而長的凳子, 工料比較講究, 是一種舊式家具.