Phiên âm : chūn lán.
Hán Việt : xuân lan.
Thuần Việt : hoa lan; phong lan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa lan; phong lan多年生草本植物,叶子丛生,条形,先端尖,春季开花,淡绿色,味芳香,供观赏花可制香料也叫春兰