VN520


              

春光融融

Phiên âm : chūn guāng róng róng.

Hán Việt : xuân quang dung dung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容春光明媚、和煦動人。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「歌臺暖響, 春光融融。舞殿冷袖, 風雨淒淒。」《儒林外史》第三三回:「趁著這春光融融, 和氣習習, 憑在欄杆上, 留連痛飲。」


Xem tất cả...