VN520


              

春假

Phiên âm : chūn jià.

Hán Việt : xuân giả.

Thuần Việt : nghỉ xuân; nghỉ tết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ xuân; nghỉ tết. 學校春季放的假, 多在四月初.


Xem tất cả...