Phiên âm : chūn jià.
Hán Việt : xuân giả.
Thuần Việt : nghỉ xuân; nghỉ tết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ xuân; nghỉ tết. 學校春季放的假, 多在四月初.