VN520


              

春信

Phiên âm : chūn xìn.

Hán Việt : xuân tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天的消息。宋.陸游〈梅花〉詩五首之四:「春信今年早, 江頭昨夜寒。」宋.劉克莊〈病後訪梅九絕〉之八:「春信分明到草蘆, 呼兒沽酒買溪魚。」


Xem tất cả...