Phiên âm : chūn lái qiū qù.
Hán Việt : xuân lai thu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時光匆匆消逝。《群音類選.清腔類.卷四.山坡羊套江兒水曲》:「春來秋去泉東瀉, 芳顏不似前瀟洒。」也作「春去秋來」。