VN520


              

春來秋去

Phiên âm : chūn lái qiū qù.

Hán Việt : xuân lai thu khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時光匆匆消逝。《群音類選.清腔類.卷四.山坡羊套江兒水曲》:「春來秋去泉東瀉, 芳顏不似前瀟洒。」也作「春去秋來」。


Xem tất cả...