VN520


              

春事闌珊

Phiên âm : chūn shì lán shān.

Hán Việt : xuân sự lan san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天的景色衰敗凋殘。指春天將盡。元.楊訥西《西游記》第一五齣:「急回來春事闌珊, 殘花落盡胭脂色, 綠葉陰成翡翠班。」也作「春意闌珊」。


Xem tất cả...