VN520


              

映现

Phiên âm : yìng xiàn.

Hán Việt : ánh hiện.

Thuần Việt : lộ ra; phơi ra; hiện ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ ra; phơi ra; hiện ra
由光线照射而显现;呈现
lúnchuán shǐxiàng hǎiàn,rèdài dǎoguó de jǐngsè yìngxiàn yǎnqián.
tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
当年的情景再次在脑海中映现


Xem tất cả...