Phiên âm : yìng xiàn.
Hán Việt : ánh hiện.
Thuần Việt : lộ ra; phơi ra; hiện ra.
lộ ra; phơi ra; hiện ra
由光线照射而显现;呈现
lúnchuán shǐxiàng hǎiàn,rèdài dǎoguó de jǐngsè yìngxiàn yǎnqián.
tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
当年的情景再次在脑海中映现