VN520


              

映衬

Phiên âm : yìng chèn.

Hán Việt : ánh sấn.

Thuần Việt : làm nổi bật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm nổi bật
映照;衬托
hóngqiáng bìwǎ,hùxiāng yìngchèn.
tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
(phương thức tu từ, sự vật tương phản đặt kề nhau, hình thành sự đối lập rõ ràng Như ''hy sinh vì lợi ích của nhân dân,


Xem tất cả...