VN520


              

映輝

Phiên âm : yìng huī.

Hán Việt : ánh huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

景致光彩相互照映。宋.陸佃〈適南亭記〉:「丹樓翠閣, 映輝湖山。」也作「輝映」。


Xem tất cả...