Phiên âm : yìng huī.
Hán Việt : ánh huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
景致光彩相互照映。宋.陸佃〈適南亭記〉:「丹樓翠閣, 映輝湖山。」也作「輝映」。