Phiên âm : yìng shēn.
Hán Việt : ánh thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏於身體之後。唐.杜光庭《虯髯客傳》:「張熟視其面, 一手握髮, 一手映身搖示公, 令勿怒。」