VN520


              

映身

Phiên âm : yìng shēn.

Hán Việt : ánh thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏於身體之後。唐.杜光庭《虯髯客傳》:「張熟視其面, 一手握髮, 一手映身搖示公, 令勿怒。」


Xem tất cả...