Phiên âm : yìng dài.
Hán Việt : ánh đái.
Thuần Việt : làm nổi bật; tôn vẻ đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm nổi bật; tôn vẻ đẹp (cảnh vật tôn màu sắc và vẻ đẹp cho nhau)景物相互衬托húguāngshānsè,yìngdài zuǒyòu.mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.