VN520


              

映雪

Phiên âm : yìng xuě.

Hán Việt : ánh tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉時孫康家貧, 夜晚利用雪光照明讀書。典出《文選.任昉.為蕭揚州薦士表》李善注引《孫氏世錄》。後形容在困苦的環境中勤奮讀書。宋.劉克莊〈挽陳北山〉詩二首之二:「掘筆臨池慣, 殘書映雪勤。」


Xem tất cả...