Phiên âm : hūn pén dǎ jiàng.
Hán Việt : hôn bồn đả tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容吵鬧打鬥, 嘈雜混亂。《醒世姻緣傳》第九一回:「無明無夜, 昏盆打醬, 打罵不休。」