VN520


              

昏頭轉向

Phiên âm : hūn tóu zhuàn xiàng.

Hán Việt : hôn đầu chuyển hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容頭腦暈眩, 不辨方向。例他在地上連續轉了幾圈, 把自己搞得昏頭轉向, 差點跌倒。2.形容頭腦不清, 無法冷靜思考。例他這一陣子大小活動不斷, 忙得昏頭轉向。
1.形容有暈眩的感覺, 無法辨清方向。如:「車子行駛在崎嶇的山路上, 我整個人昏頭轉向的。」2.形容頭腦不清, 無法冷靜思考。如:「一連加了幾天班, 我累得昏頭轉向的。」


Xem tất cả...