VN520


              

昏曉

Phiên âm : hūn xiǎo.

Hán Việt : hôn hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.早晚、朝夕。《南齊書.卷七.東昏侯本紀》:「干戈鼓譟, 昏曉靡息。」南朝陳.徐陵〈司空徐州刺史侯安都德政碑〉:「若夫聽采民訟, 昏曉必通, 召引軒櫺, 躬親辯決。」2.明暗。唐.杜甫〈望嶽〉詩:「造化鍾神秀, 陰陽割昏曉。」3.比喻很短的時間。宋.蘇軾〈與客遊道場何山得鳥字〉詩:「作詩記餘歡, 萬古一昏曉。」


Xem tất cả...