Phiên âm : hūn hun chén chén.
Hán Việt : hôn hôn trầm trầm.
Thuần Việt : hỗn loạn; mê man; đầu óc không tỉnh táo; thiêm thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; mê man; đầu óc không tỉnh táo; thiêm thiếp形容头脑昏乱,神志不清