Phiên âm : hūn kuì.
Hán Việt : hôn hội.
Thuần Việt : hoa mắt ù tai; mê muội; lẩm cẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa mắt ù tai; mê muội; lẩm cẩm (ví với đầu óc mê muội không rõ phải trái.)眼花耳聋比喻头脑糊涂,不明是非shénzhì hūnkùithần trí mê muội昏聩无能hūnkùiwúnéngmê muội bất lực