Phiên âm : hūn zhǔ.
Hán Việt : hôn chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏庸無道的君主。《南史.卷二六.袁湛傳》:「今竭力昏主, 未足為忠, 家門屠滅, 非所謂孝。」《文選.陸機.五等論》:「昏主暴君, 有時比跡。」也稱為「昏君」、「昏王」。