Phiên âm : hūn sǐ.
Hán Việt : hôn tử.
Thuần Việt : hôn mê; bất tỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôn mê; bất tỉnh暂时性昏迷,不省人事