Phiên âm : hūn bèi.
Hán Việt : hôn bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏沉疲倦。《列子.周穆王》:「晝則呻呼而即事, 夜則昏憊而熟寐。」