VN520


              

昏憊

Phiên âm : hūn bèi.

Hán Việt : hôn bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昏沉疲倦。《列子.周穆王》:「晝則呻呼而即事, 夜則昏憊而熟寐。」


Xem tất cả...