Phiên âm : hūn tóu hūn nǎo.
Hán Việt : hôn đầu hôn não.
Thuần Việt : đầu óc mê muội; bù đầu bù cổ; đầu óc mê mẩn.
đầu óc mê muội; bù đầu bù cổ; đầu óc mê mẩn
形容头脑迷糊,神志不清也说昏头昏脑
他一天到晚忙得昏头昏脑的,哪顾得这件事.
tā yītiāndàowǎn máng dé hūntóuhūnnǎo de,nǎgù dé zhèjiàn shì.
suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.