Phiên âm : hūn jué.
Hán Việt : hôn quyết .
Thuần Việt : ngất; xỉu; ngất đi; bất tỉnh; bất tỉnh nhân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngất; xỉu; ngất đi; bất tỉnh; bất tỉnh nhân sự. 因腦部貧血引起供氧不足而短時間失去知覺. 心情過分悲痛、精神過度緊張、大出血、直立過久、心臟疾患等都能引起昏厥. 也叫暈厥.