Phiên âm : chāng shèng.
Hán Việt : xương thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 興盛, 興旺, 昌隆, .
Trái nghĩa : 衰敗, 衰落, 衰弱, .
把祖國建設成為一個繁榮昌盛的社會主義國家.