VN520


              

昌平

Phiên âm : chāng píng.

Hán Việt : xương bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.國運昌隆, 社會安定。如:「昌平盛世, 家家富足安康。」2.縣名。參見「昌平縣」條。


Xem tất cả...