Phiên âm : chāng píng.
Hán Việt : xương bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.國運昌隆, 社會安定。如:「昌平盛世, 家家富足安康。」2.縣名。參見「昌平縣」條。