Phiên âm : chāng hé.
Hán Việt : xương hạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秋風。漢.班固《白虎通德論.卷六.八風》:「昌盍風至, 戒收藏也。」也作「閶闔」。