Phiên âm : chāng guāng.
Hán Việt : xương quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瑞氣。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「仰寤東井之精, 俯協河圖之靈。」章懷太子注引《河圖》:「昌光出軫, 五星聚井。」《晉書.卷一二.天文志中》:「瑞氣:一曰慶雲。……三曰昌光, 赤, 如龍狀。」