Phiên âm : shuāi bài.
Hán Việt : suy bại.
Thuần Việt : yếu dần; suy bại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 興盛, 興旺, 昌隆, 昌盛, 復興, 發達, .
yếu dần; suy bại. 衰落.