Phiên âm : chāng cí.
Hán Việt : xương từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宏麗的文辭。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「圖纍承彼洪族兮, 又覽纍之昌辭。」