VN520


              

昌盛

Phiên âm : chāng shèng.

Hán Việt : xương thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 興盛, 興旺, 昌隆, .

Trái nghĩa : 衰敗, 衰落, 衰弱, .

把祖國建設成為一個繁榮昌盛的社會主義國家.


Xem tất cả...