VN520


              

旱苗

Phiên âm : hàn miáo.

Hán Việt : hạn miêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久旱的禾苗。《三國演義》第三回:「卓今得將軍, 如旱苗之得甘雨也。」


Xem tất cả...