Phiên âm : hàn miáo.
Hán Việt : hạn miêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久旱的禾苗。《三國演義》第三回:「卓今得將軍, 如旱苗之得甘雨也。」