Phiên âm : hàn chuán.
Hán Việt : hạn thuyền .
Thuần Việt : nhà sàn; nhà thuỷ tạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhà sàn; nhà thuỷ tạ (nhà giống chiếc thuyền gỗ bên bờ nước trong vườn.). (旱船兒)園林中形狀略像船的臨水房屋.