VN520


              

旱船

Phiên âm : hàn chuán.

Hán Việt : hạn thuyền .

Thuần Việt : nhà sàn; nhà thuỷ tạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhà sàn; nhà thuỷ tạ (nhà giống chiếc thuyền gỗ bên bờ nước trong vườn.). (旱船兒)園林中形狀略像船的臨水房屋.


Xem tất cả...