VN520


              

旱性植物

Phiên âm : hàn xìng zhí wù.

Hán Việt : hạn tính thực vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可生長在乾旱地區的植物。其旱生形態與生理適應發達, 能忍受較長期或較嚴重的缺水。如生長在沙漠、岩石表面等地方的植物。


Xem tất cả...