Phiên âm : hàn jǐng.
Hán Việt : hạn tỉnh .
Thuần Việt : giếng cạn; giếng chứa nước mưa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giếng cạn; giếng chứa nước mưa (giếng không có mạch nước dùng để chứa nước mưa). 在水源缺少的地方為了積蓄雨水而挖的口小肚大的井.