VN520


              

日新月盛

Phiên âm : rì xīn yuè shèng.

Hán Việt : nhật tân nguyệt thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「日新月異」。見「日新月異」條。


Xem tất cả...