Phiên âm : rì cháng.
Hán Việt : nhật thường.
Thuần Việt : hằng ngày; thường ngày.
Đồng nghĩa : 通常, .
Trái nghĩa : , .
hằng ngày; thường ngày属于平时的rìchángshēnghuócuộc sống hằng ngày日常用品rìchángyòngpǐnvật dụng hằng ngày