VN520


              

斷斷

Phiên âm : duàn duàn.

Hán Việt : đoạn đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.忠誠專一的樣子。《書經.秦誓》:「如有一介臣, 斷斷猗, 無他伎。」2.表示堅決。《文明小史》第三四回:「如沒得重價給他, 他斷斷不肯輕易把稿出售的。」


Xem tất cả...