Phiên âm : duàn niàn.
Hán Việt : đoạn niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斷絕心中慾念。例他在看破世間紅塵後, 決定斷念出家修行。斷絕心中慾念。如:「他在看破世間紅塵後, 決定斷念出家修行。」