VN520


              

斷念

Phiên âm : duàn niàn.

Hán Việt : đoạn niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷絕心中慾念。例他在看破世間紅塵後, 決定斷念出家修行。
斷絕心中慾念。如:「他在看破世間紅塵後, 決定斷念出家修行。」


Xem tất cả...