VN520


              

斷屠

Phiên âm : duàn tú.

Hán Việt : đoạn đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禁止殺生。《北齊書.卷七.武成帝紀》:「河清元年, 詔斷屠殺, 以順春令。」也作「禁屠」。


Xem tất cả...