VN520


              

斷喝

Phiên âm : duàn hè.

Hán Việt : đoạn hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厲聲呼喝。《紅樓夢》第二○回:「寶釵不等說完, 連忙斷喝。」《兒女英雄傳》第一七回:「十三妹拿起那把雁翎寶刀, 拔將出來, 翻身跳在當地, 一聲聲斷喝。」


Xem tất cả...