VN520


              

断齑画粥

Phiên âm : duàn jī huà zhuō.

Hán Việt : đoạn tê họa chúc.

Thuần Việt : học hành chăm chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học hành chăm chỉ
齑:酱菜或腌菜之类《湖山野录》载宋代名臣范仲淹少时贫,在僧舍读书时日煮栗二升,作粥一器,经宿遂凝,以刀画四块,早晚取二块,断齑数十茎而食之后以"断齑画粥"喻刻苦力学


Xem tất cả...