VN520


              

断裂

Phiên âm : duàn liè.

Hán Việt : đoạn liệt.

Thuần Việt : gãy; đứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gãy; đứt
折断,开裂
破裂或折断(如岩层建筑物等的承重结构受力后裂开)
vết nứt; vật nứt
岩层等断裂的地方


Xem tất cả...