Phiên âm : duàn liè.
Hán Việt : đoạn liệt.
Thuần Việt : gãy; đứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gãy; đứt折断,开裂破裂或折断(如岩层建筑物等的承重结构受力后裂开)vết nứt; vật nứt岩层等断裂的地方