VN520


              

断头台

Phiên âm : duàn tóu tái.

Hán Việt : đoạn đầu thai.

Thuần Việt : đoạn đầu đài; máy chém.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoạn đầu đài; máy chém
执行斩刑的台,台上竖立木架,装着可以升降的铡刀,18世纪末法国资产阶级革命时期用过现多用于比喻


Xem tất cả...