VN520


              

断定

Phiên âm : duàn dìng.

Hán Việt : đoạn định.

Thuần Việt : nhận định; kết luận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận định; kết luận
下结论
wǒgǎn duàndìng zhèshì shì tā gān de.
tôi có thể nói việc này do anh ấy làm.
这场比赛的结果,还难以断定.
zhè chǎng bǐsài de jiéguǒ, hái nányǐ duàndìng.
kết quả của trận đấu này, khó n


Xem tất cả...