Phiên âm : duàn jué.
Hán Việt : đoạn tuyệt.
Thuần Việt : đoạn tuyệt; cắt đứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn tuyệt; cắt đứt原来有联系的失去联系;原来连贯的不再连贯duànjuéguānxìcắt đứt quan hệ断绝交通duànjué jiāotōngcắt đứt giao thông