Phiên âm : duàn yán.
Hán Việt : đoạn ngôn.
Thuần Việt : khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết.
khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết
十分肯定地说
kěyǐ duànyán,zhèzhǒng bànfǎ xíngbùtōng.
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
lời quả quyết; kết luận; kết quả
断定的话;结论
作出这样的断言未免过早.
zuòchū zhèyáng de duà